Hầu hết các phần mềm trên máy tính đều được hỗ trợ các chức năng thông qua phím tắt được thiết lập sẵn. Thiết kế đồ họa cũng không ngoại lệ, dưới đây là tổng hợp tất cả các phím tắt trong photoshop giúp người dùng thực hiện các thao tác được nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn.
1. Phím tắt là gì?
Phím tắt là một chuỗi gồm các phím gọi chương trình phần mềm để thực hiện các thao tác đã được lập trình sẵn. Đó có thể là một phần của chức năng tiêu chuẩn của hệ điều hành hoặc hương trình ứng dụng…
2. Phím tắt thường dùng trong photoshop
Những phím tắt trong photoshop làm việc với Layer
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Shift + Ctrl + N |
Tạo mới |
Ctrl + J |
Sao chép |
Shift + Ctrl + J |
Cắt |
Alt + Ctrl + G |
Release Clipping Mask/Creat |
Ctrl + G |
Nhóm |
Shift + Ctrl + G |
Bỏ nhóm |
Ctrl + ] |
Di chuyển lên trên |
Ctrl + [ |
Di chuyển xuống dưới |
Shift + Ctrl + ] |
Di chuyển lên trên cùng |
Shift + Ctrl + [ |
Di chuyển xuống dưới cùng |
Ctrl + E |
Gộp tất cả Layer |
Shift + Ctrl + E |
Gộp Layer hiển thị |
Alt + giữ chuột trái và di chuyển |
Tạo một đối tượng mới |
Những phím tắt trong photoshop có chức năng chỉnh ảnh
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
V |
Di chuyển |
M |
Tạo vùng chọn |
W |
Tạo vùng chọn theo màu |
L |
Tạo vùng chọn tự do |
C |
Cắt hình |
I |
Thước kẻ |
B |
Công cụ vẽ |
S |
Lấy mẫu từ hình ảnh |
Y |
Khôi phục |
E |
Tẩy, xóa |
G |
Đổ màu |
O |
Làm tối ảnh |
P |
Tạo vector |
T |
Tạo chữ |
A |
Chọn hướng, đường |
U |
Vẽ các hình |
H |
Xem ảnh |
R |
Xoay |
Z |
Thu hoặc phóng to |
D |
Màu mặc định |
X |
Đổi màu giữa Foreground và Background |
Q |
Quick Mask |
F |
Thay các chế độ |
/ |
Toggle Preserve Transparency |
[ |
Giảm kích thước Brush |
] |
Tăng kích thước Brush |
. |
Chọn Brush kế tiếp |
, |
Chọn Brush trước đó |
> |
Chọn Brush cuối cùng |
< |
Chọn Brush đầu tiên |
Những phím tắt trong photoshop làm việc với File
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Ctrl + N |
Tạo File mới |
Ctrl + O |
Mở File |
Alt + Shift + Ctrl + O |
Open As |
Shift + Ctrl +W |
Edit in ImageReady |
Ctrl +W |
Đóng File |
Alt + Ctrl +W |
Đóng tất cả File |
Shift + Ctrl + W |
Đóng Photoshop và mở Bridge |
Ctrl + S |
Lưu file |
Shift + Ctrl + S |
Lưu lại dưới dạng |
Alt + Ctrl + S |
Lưu lại dưới dạng |
Alt + Shift + Ctrl + S |
Lưu dưới dạng web |
F12 |
Khôi phục ảnh gốc |
Alt + Shift + Ctrl + I |
Xem thông tin File |
Alt + Shift + Ctrl + P |
Cài đặt trang |
Alt + Shift + Ctrl + P |
Print One Copy in Photoshop |
Ctrl + Q |
Thoát phần mềm |
Những phím tắt trong photoshop có chức năng cài đặt và Edit
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Ctrl + K |
Cài đặt chung |
Shift + Ctrl + K |
Cài đặt màu sắc |
Alt + Shift + Ctrl + K |
Cài đặt phím tắt |
Alt + Shift + Ctrl + M |
Cài đặt Menu |
Ctrl + Z |
Redo hoặc Undo |
Alt + Ctrl + Z |
Quay lại thao tác trước đó |
Shift +Ctrl + Z |
Quay lại thao tác sau đó |
Shift + Ctrl + F |
Fade |
Ctrl + X/ F2 |
Cut |
Ctrl + C/ F3 |
Copy |
Shift + Ctrl + C |
Copy Merged |
Ctrl + V/F4 |
Paste |
Shift + Ctrl + V |
Paste Into |
Shift + F5 |
Mở hộp thoại Fill |
Ctrl + T |
Xoay tự do, kéo giãn |
Những phím tắt với chức năng điều chỉnh hình ảnh
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Ctrl + L |
Mở hộp thoại Levels |
Shift + Ctrl + L |
Tự động đổi Levels |
Alt + Shift + Ctrl + L |
Tự điều chỉnh độ tương phản |
Shift + Ctrl + B |
Tự điều chỉnh màu |
Ctrl + M |
Mở hộp thoại Curves |
Ctrl + B |
Mở hộp thoại Color Balance |
Ctrl + U |
Mở hộp thoại Hue/ Saturation |
Shift + Ctrl + U |
Chuyển màu của hình ảnh sang xám |
Alt + Ctrl + I |
Chỉnh kích thước hình ảnh |
Alt + Ctrl + C |
Canvas size |
Những phím tắt với chức năng Select
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Ctrl + A |
Chọn tất cả |
Ctrl + D |
Bỏ chọn |
Shift + Ctrl + D |
Chọn lại |
Shift + F7 |
Đảo vùng chọn |
Shift + Ctrl + I |
Đảo vùng chọn |
Alt + Ctrl + A |
Chọn tất cả Layer |
Alt + Ctrl + D |
Làm mờ biên vùng chọn |
Shift + F6 |
Làm mờ biên vùng chọn |
Những phím tắt với chức năng Filter
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Ctrl + F |
Dùng Filter cuối cùng |
Alt + Ctrl + X |
Extract |
Shift + Ctrl + X |
Mở hộp thoại Liquify |
Alt + Shift + Ctrl + X |
Mở hộp thoại Pattern Maker |
Alt + Ctrl + V |
Mở hộp thoại Vanishing Point |
Những phím tắt với chức năng hiển thị
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Shift + Ctrl + H |
Target Path |
Ctrl + ‘ |
Bật tắt lưới |
Ctrl + ; |
Bật tắt Guides |
Ctrl + R |
Bật tắt thước kẻ |
Shift + Ctrl + ; |
Snap |
Alt + Ctrl + ; |
Khóa Guides |
Alt + F9 |
Bật tắt bảng Actions |
F5 |
Bật tắt bảng Brushes |
F6 |
Bật tắt bảng màu |
F8 |
Bật, tắt Info |
F7 |
Bật tắt Layer |
Ctrl + + |
Phóng to |
Ctrl + – |
Thu nhỏ |
Ctrl + 0 |
Hiển thị đầy đủ |
Alt + Ctrl + 0 |
Phóng to 100% |
Những phím tắt trong photoshop nhóm F
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
F1 |
Xem hướng dẫn |
F2 |
Cut |
F3 |
Copy |
F4 |
Paste |
F5 |
Mở Pallete Brush |
F6 |
Mở Pallete màu |
F7 |
Mở Pallete Layer |
F8 |
Mở Pallete Info |
F9 |
Mở Pallete Action |
3. Các phím tắt trên Macbook làm việc với photoshop
Phím tắt với chức năng chỉnh sửa
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Shift + Command + T |
Chọn hình dạng tùy ý |
Shift + Command + , |
Đảo ngược ảnh theo chiều ngang |
Shift + Command + . |
Đảo ngược ảnh theo chiều dọc |
Phím tắt khi thực hiện với Layer
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Shift + Option + Command + C |
Sao chép |
Shift + Option + Command + V |
Dán |
Shift + Option + Command + X |
Xóa |
Shift + Command + E |
Thay smart object |
Phím tắt có chức năng căn chỉnh dòng và lệnh View
PHÍM TẮT |
CHỨC NĂNG |
Control + Command + Shift + T |
Căn trên |
Control + Command + Shift + C |
Căn chính giữa theo trục dọc |
Control + Command + Shift + U |
Căn dưới |
Control + Command + Shift + L |
Căn trái |
Control + Command + Shift + M |
Căn chính giữa theo trục ngang |
Control + Command + Shift + R |
Căn phải |
Shift + Command + R |
Tạo Guide mới |
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất các phím tắt trong photoshop mà weareaan.com cung cấp. Hãy lưu lại để sử dụng, điều này sẽ giúp cho bạn làm việc nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm nhiều thời gian trong quá trình thao tác. Chúc các bạn thực hiện thành công!